Giấy chứng nhận:TUV, UL
Loại:Phụ kiện mô-đun PV
Phạm vi nhiệt độ:-40℃ To +85℃; -40oC đến +85oC; -40℃~+90℃ -40oC~+90oC
Phạm vi nhiệt độ:-40℃ To +85℃; -40oC đến +85oC; -40℃~+90℃ -40oC~+90oC
Xếp hạng IP:IP65/IP68
Giấy chứng nhận:TUV, UL
Giấy chứng nhận:TUV, UL
Loại:Phụ kiện mô-đun PV
Kích thước dây:2,5 mm 2, 4 mm 2, 6 mm 2
Điện áp định số:1500vdc
Xếp hạng IP:IP65/IP68
Lưu lượng điện:39A (TUV); 35A (UL)
Giấy chứng nhận:TUV, UL
Điện áp định số:1500vdc
Vật liệu tiếp xúc:Copper; Đồng; Tin-plated mạ thiếc
Lưu lượng điện:39A (TUV); 35A (UL)
lớp an toàn:LớpⅡ
Điện áp định số:1500vdc
lớp an toàn:LớpⅡ
Xếp hạng IP:IP65/IP68
Vật liệu tiếp xúc:Copper; Đồng; Tin-plated mạ thiếc
Vật liệu tiếp xúc:Copper; Đồng; Tin-plated mạ thiếc
Xếp hạng IP:IP65/IP68
Điện áp định số:1500vdc
Vật liệu cách nhiệt:PPO/PA
lớp an toàn:LớpⅡ
đánh giá ngọn lửa:V-0; V-0; 5VA 5VA
Loại:Phụ kiện mô-đun PV
Vật liệu tiếp xúc:Copper; Đồng; Tin-plated mạ thiếc
Điện áp định số:1500vdc
Vật liệu tiếp xúc:Copper; Đồng; Tin-plated mạ thiếc
Điện áp định số:1500vdc
Lưu lượng điện:39A (TUV); 35A (UL)
Kích thước dây:2,5 mm 2, 4 mm 2, 6 mm 2
Giấy chứng nhận:TUV, UL
Vật liệu tiếp xúc:Copper; Đồng; Tin-plated mạ thiếc